So Sánh Inox 430 và 304 – Vật liệu nào tốt hơn?
Inox 430 và 304 khác nhau về thành phần nguyên tố và hóa học. Hai loại vật liệu này có nhiều đặc điểm giống nhau, nhưng inox 430 có giá thấp hơn nhiều so với inox 304, do thiếu niken. Mặc dù giá kim loại liên tục biến động, nhưng không có gì lạ khi thấy inox loại 430 có giá thấp hơn 55% đến 75% inox 304.
Inox 304 là gì?
- Inox loại 304 thuộc nhóm thép không gỉ austenit, chứa tối thiểu 18% crom và 8% – 10,5% niken với tối đa 0,08% carbon.
- Crom là nguyên tố then chốt – và đó là nguồn gốc khả năng chống ăn mòn vượt trội của thép không gỉ. Crom tạo thành một lớp oxit thụ động trên bề mặt thép, bảo vệ khỏi rỉ sét và ăn mòn.
- Hàm lượng crom càng cao thì khả năng chống ăn mòn càng cao.
- Crom cũng tăng cường độ dẻo của thép, giúp dễ dàng gia công. Đó cũng là lý do tại sao inox 304 chịu được nhiệt độ cao.
- Niken tăng khả năng chống ăn mòn, đặc biệt là chống lại môi trường axit. Độ dẻo dai của vật liệu cũng được hỗ trợ bởi niken, giúp tạo hình và chế tạo dễ dàng.
- Carbon được thêm vào để cải thiện độ bền và độ cứng của thép. Tuy nhiên, nếu hàm lượng carbon quá cao sẽ làm giảm khả năng chống ăn mòn của vật liệu và khiến việc hàn trở nên khó khăn.
- Inox 304 cũng chứa một lượng nhỏ mangan, silicon và molypden. Những yếu tố này đều góp phần tạo nên độ bền, khả năng định hình và hàn của vật liệu.
Inox 304 dùng để làm gì?
Ngành công nghiệp | Các ứng dụng tiêu biểu | Tại sao |
---|---|---|
Thiết bị chế biến thực phẩm | Máy chế biến, lò nướng, lò sấy, máy xay,… | Chống ăn mòn, dễ dàng vệ sinh |
Thiết bị tiêu dùng | Bồn rửa, tủ lạnh, máy rửa chén | Độ bền, khả năng chống ăn mòn, tính thẩm mỹ |
Ô tô | Hệ thống ống xả, trang trí và lưới tản nhiệt | Chống ăn mòn, thẩm mỹ cao |
Thiết bị y tế | Dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ nha khoa và cấy ghép | Tương thích sinh học, chống ăn mòn và chịu được quá trình làm sạch ở nhiệt độ cao |
Thiết bị xử lý hóa chất | Lò phản ứng, bể chứa và đường ống | Khả năng chống ăn mòn, chịu được nhiều loại hóa chất |
Linh kiện hàng không vũ trụ | Cấu trúc, động cơ máy bay | Tỷ lệ cường độ trên trọng lượng cao, khả năng chống ăn mòn, ổn định nhiệt |
- Inox 304 cũng được sử dụng trong các linh kiện nhỏ như: Bản lề ẩn có thể tháo rời bằng lò xo, giá đỡ dây buộc cáp, bộ lọc quạt, logo, chữ inox 304 dành cho bảng hiệu trong và ngoài trời.
Inox 430 là gì?
- Inox 430 thuộc loại thép không gỉ ferritic với 17% crom. Lớp 304 có hàm lượng crom cao hơn một chút với tối thiểu 18%.
- Inox 430 thiếu niken, không mạnh về khả năng chống ăn mòn và kháng hóa chất trong môi trường khắc nghiệt khi so sánh với inox 304 (inox 430 vẫn có khả năng chống ăn mòn rất tốt – không cao bằng inox 304). Việc không có niken có thể khiến inox 430 dễ bị nứt trong quá trình ép.
- Inox 430 có tính dẫn nhiệt tốt, giúp ích trong các ứng dụng tản nhiệt, có khả năng chịu nhiệt cao hơn một chút so với inox 304.
- Inox 430 có từ tính, có khả năng định hình tốt, tính linh hoạt cao hơn trong các ứng dụng.
Inox 430 dùng để làm gì?
Ngành công nghiệp | Ứng dụng tiêu biểu | Tại sao |
---|---|---|
Ô tô | Bộ giảm thanh, trang trí | Đặc tính chống ăn mòn |
Phi cơ | Cánh máy nén | Đặc tính chống ăn mòn |
Sản xuất năng lượng/điện | Động cơ tua-bin | Chống ăn mòn, duy trì sức mạnh ở nhiệt |
Thiết bị tiêu dùng | Tấm tủ lạnh, máy hút bụi, tấm lót máy rửa chén | Tiết kiệm chi phí, dễ dàng vệ sinh |
HVAC | Bộ trao đổi nhiệt, bộ phận lò | Độ dẫn nhiệt, chống ăn mòn |
Các thành phần | Chốt/ốc vít, kẹp ống dẫn động | Dễ chế tạo, chống ăn mòn |
So sánh inox 430 và 304
Hầu hết đều giống nhau, nhưng việc thiếu niken ở inox 430 là điểm khác biệt chính.
Yếu tố | Thép không gỉ 304 % | Thép không gỉ 430% |
---|---|---|
Carbon | 0,07 | 0,08 |
Crom | 18,0 – 19,5 | 16 – 18 |
Niken | 8,0 – 10,5 | – |
Silicon | 1,00 | 1,00 |
Mangan | 2,00 | 1,00 |
Photpho | 0,045 | 0,045 |
Lưu huỳnh | 0,015 | 0,015 |
Nitơ | 0,10 | – |
Độ bền inox 304 so với 430
Tính chất | Inox 304 | Inox 430 |
---|---|---|
Độ bền kéo | 5153,28 kg/cm2 | 5280 kg/cm2 |
Sức mạnh năng suất kéo | 2196,48 kg/cm2 | 3.520 kg/cm2 |
Độ cứng (Rockwell B) | 70 | 85 |
Độ giãn dài khi đứt | 70% | 25% |
Sự khác biệt giữa inox 430 và 304
Đặc tính | Inox 304 | Inox 430 |
---|---|---|
Chống ăn mòn | Xuất sắc | Rất cao |
Từ tính | Không | Có |
Tính hàn | Tốt | Giới hạn |
Cứng lại trong quá trình tạo hình nguội | Có | Không |
Khả năng định hình | Rất tốt | Tốt |
Khả năng gia công (ủ) | Trung bình | Tốt |
Chịu được nhiệt độ cao | Tốt | Tốt |
Nhiệt độ không liên tục tối đa | 1562°F | 1562°F |
Kết Luận
Hy vọng bài viết trên cung cấp thông tin hữu ích đến bạn đọc về inox 430 và inox 304, đưa ra lựa chọn chính xác về vật liệu cũng như trau dồi kiến thức về hai loại kim loại này.
🌐 Website: dinhphanadvertising.com
🔗 Fanpage: facebook.com/Quangcaodinhphan
🔗 Group: facebook.com/groups/quangcaovanoithat
🏠 Địa chỉ: 234/3 Tô Ngọc Vân, P. Linh Đông, TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
☎️ SĐT/ZALO: 0947.85.0022 (Mr. Quân)
Xem thêm thông tin và bảng giá các sản phẩm dịch vụ khác:
So Sánh Inox 304 Và Inox 316
Chữ Mica Đèn Led Giá Rẻ
Báo Giá In UV
Gia công chữ inox